Chữ Triều Tiên
Unicode | U+AC00–U+D7AF U+1100–U+11FF U+3130–U+318F U+A960–U+A97F U+D7B0–U+D7FF |
---|---|
ISO 15924 | Hang |
Sáng lập | Triều Tiên Thế Tông |
Nguồn gốc | {{{family}}}
|
Ngôn ngữ | Tiếng Hàn, tiếng Jeju, tiếng Cia-Cia, Taiwanese Chữ viết chính thức : Hàn Quốc Triều Tiên Trung Quốc (Cát Lâm: huyện tự trị Diên Biên và Trường Bạch) |
Thời kỳ | 1443 - nay |
Thể loại | Featural alphabet |